Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trương


(từ cũ, nghĩa cũ) trương tuần như trên.
xem trang
se gonfler; s'enfler; être gonflé; être enflé.
Xác người chết đuối đã trương lên
le cadavre du noyé s'est gonflé.
xem giương
(toán học) sous-tendre.
Dây trương một cung
corde qui sous-tend un arc de cercle.
(địa phương) prendre à loyer (un appartement...) pour le sous-louer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.