Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trúng


toucher.
Xạ thủ bắn trúng bia
tireur qui a touché la cible
Bị trúng đạn
être touché par une balle.
être frappé de.
Trúng gió
être frappé d'un coup de vent.
tomber.
Rút thăm trúng anh ta
le sort tombe sur lui
Ngày lễ trúng vào thứ bảy
fête qui tombe sur un samedi.
gagner; être élu.
Trúng một cái xe đạp
gagner une bicyclette (dans un tirage de loterie)
Ai trúng trong cuộc bầu cử vừa rồi?
qui donc a été élu lors de la dernière élection?
Mùa năm nay chắc là trúng
cette année nous gagnerons (aurons) probablement une bonne récolte.
juste.
Äoán trúng
deviner juste.
conforme à.
Nói trúng ý muốn của bạn
dire des paroles conformes aux volontés de son ami.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.