Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình



verb
to submit to show, to present to report

[trình]
to submit; to refer
Trình cái gì cho ai phê duyệt kiểm tra
To submit something for somebody's approval/for somebody's inspection
to show; to present; to produce; to bring forward
Trình giấy thông hành cho nhân viên hải quan
To show one's passport to the customs officer
to report; to notify



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.