| [trách] |
| | to reproach; to blame |
| | Tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả |
| I have nobody to blame but myself |
| | Em đâu có gì phải tự trách mình |
| You have nothing to blame yourself for |
| | Äến trá»… thì đừng trách tại tôi! |
| Don't blame me if you're late! |