Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tràm


(thá»±c vật há»c) cajeputier; cajeput.
Dầu tràm
essence de cajeput.
lécher (en parlant d'une langue de feu).
Lửa tràm vào mặt
feu qui lèche la figure.
gagner.
Mối tràm cột nhà
les termites ont gagné les colonnes de la maison.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.