|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyện cổ tÃch
 | [truyện cổ tÃch] | | |  | legend; fairy tale | | |  | Äá»c truyện cổ tÃch cho khuây khoả | | | To read fairy tales for light relief | | |  | Cô ấy chẳng khác nà o má»™t nà ng công chúa trong truyện cổ tÃch | | | She's just like a fairytale princess |
|
|
|
|