Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trunnion




trunnion
['trʌniən]
danh từ
ngõng (cối xay)
the trunnion of a mill
cái ngõng cối xây
(pháo) trục quay


/'trʌnjən/

danh từ
ngõng
the trunnion of a mill cái ngõng cối xây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.