 | [trung tâm thương mại] |
| |  | shopping centre; trade center; commercial center |
| |  | Vừa qua khá»i trung tâm thương mại là tá»›i cÆ¡ quan tôi |
| | My office is just after the shopping centre |
| |  | Các văn phòng đầu tiên khai trương tại một trong hai tháp cao 110 tầng thuộc Trung tâm thương mại thế giới ở New York |
| | The first offices are opened in one of two 110-story towers in New York's World Trade Center |