Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troposphere




troposphere
['trɔpəsfiə]
danh từ
(the troposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy dặm từ mặt đất đi lên)



vl(đại số) tầng đối lưu

/'trɔpəsfiə/

danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đối lưu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.