Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trophozoite




danh từ
(sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)



trophozoite
[,trɔfə'zouait]
danh từ
(sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.