|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trong
adj
clear, pure
conj
within, in for
adj
internal, interior
 | [trong] | |  | clear; pure | |  | internal; interior; inner; inside | |  | in | |  | Nói chuyện trong lớp | | To talk in class | |  | Phim hay, nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực | | It's a good film, but there's too much violence in it | |  | during | |  | Không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh | | It is inadvisable to drink alcohol during the treatment | |  | within | |  | Các nước trong Cộng đồng châu Âu | | Countries within the EC | |  | Giữ trọng trách trong Đảng / chính phủ | | To hold an important position within the Party/government |
|
|
|
|