Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivium




trivium
['triviəm]
danh từ, số nhiều trivia
(sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)


/'triviəm/

danh từ, số nhiều trivia
(sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)

Related search result for "trivium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.