Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triplicate




triplicate
['triplikət]
danh từ
bản sao ba (một trong ba bản sao)
in triplicate
gồm ba bản
tính từ
ba lần
(thuộc) một trong ba bản sao
có ba phần tương ứng
ngoại động từ
nhân ba, tăng lên ba lần
sao ba bản, làm thành ba bản


/'triplikit/

danh từ
bản sao ba (một trong ba bản sao)

tính từ
ba lần
thành ba bản

ngoại động từ
nhân ba, tăng lên ba lần
làm thành ba bản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.