tripartite
tripartite | [,trai'pɑ:tait] |  | tính từ | |  | giữa ba bên, tay ba | |  | a tripartite treaty | | hiệp ước tay ba | |  | gồm ba phần | |  | (thực vật học) phân ba (phiến lá) |
/'trai'pɑ:tait/
tính từ
giữa ba bên, tay ba a tripartite treaty hiệp ước tay ba
gồm ba phần
(thực vật học) phân ba (phiến lá)
|
|