Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trimestrial




trimestrial
[trai'mestriəl]
Cách viết khác:
trimensual
[trai'mensjuəl]
như trimensual


/trai'mensjuəl/ (trimestrial) /trai'mestriəl/

tính từ
ba tháng một


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.