Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigamous




trigamous
['trigəməs]
tính từ
có ba vợ; lấy ba chồng


/'trigəməs/

tính từ
có ba vợ; chế độ lấy ba chồng

Related search result for "trigamous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.