|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricoter
![](img/dict/02C013DD.png) | [tricoter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đan, dệt kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricoter des chaussettes | | dệt bít tất | | ![](img/dict/809C2811.png) | tricoter les côtes à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ (thông tục) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đan, dệt kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à tricoter | | học đan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine à tricoter | | máy dệt kim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy trốn, ba chân bốn cẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạp xe đạp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ |
|
|
|
|