![](img/dict/02C013DD.png) | [tribut] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie |
| sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) vật cống, của cống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel |
| nước thắng đòi của cống hằng năm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer (le) tribut à la nature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem nature |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Tribu. |