tribune
tribune | ['tribju:n] | | danh từ | | | người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân | | | (sử học) hộ dân quan, La Mã quan bảo dân (người được dân bầu để bảo vệ cho dân) | | | diễn đàn | | | mục diễn đàn (trên báo) | | | toà giảng | | | (thể dục, thể thao) khán đài | | | đài ngồi dành riêng |
/'tribju:n/
danh từ (sử học) quan bảo dân diễn đàn khán đài
|
|