|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremulous
tremulous![](img/dict/02C013DD.png) | ['tremjuləs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | run (vì hốt hoảng, yếu đuối) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tremulous voice | | giọng nói run | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tremulous writing | | nét chữ run | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung, rung rinh, rung động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tremulous leaves | | lá rung rinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tremulous look | | một cái nhìn bẽn lẽn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tremulous smile | | nụ cười ngập ngừng |
/'tremjulə/
tính từ
run a tremulous voice giọng nói run tremulous smile nụ cười ngập ngừng tremulous writing nét chữ run
rung, rung rinh, rung động tremulous leaves tàu lá rung rinh
nhút nhát
|
|
|
|