|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
treille
 | [treille] |  | danh từ giống cái | |  | giàn nho | |  | à l'ombre d'une treille | | dưới bóng giàn nho | |  | nho mọc giàn | |  | (ngành dệt) mắt (vải màn) | |  | le dieu de la treille | |  | thần rượu, ma men | |  | le jus de la treille | |  | (thần thoại; thần học) rượu nho |
|
|
|
|