| [traînasser] |
| ngoại động từ |
| | kéo lê |
| | Traînasser ses chaussures |
| kéo lê già y |
| | kéo lê ra |
| | Traînasser son travail |
| kéo lê công việc ra |
| nội động từ |
| | đi lang thang, đi vẩn vơ |
| | Il traînassait dans la rue |
| nó đi lang thang ngoà i phố |
| | kéo rê (công việc) ra |