| [travestissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự giả trang; cách giả trang |
| | (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc |
| | Travestissement de la vérité |
| sự xuyên tạc chân lý |
| | pièce à travestissements |
| | (sân khấu) vở kịch một người đóng nhiều vai |
| | rôle à travestissements |
| | vai đóng nhiều nhân vật khác nhau |