|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapèze
 | [trapèze] |  | danh từ giống đực | |  | hình thang | |  | Trapèze isocèle | | hình thang cân | |  | Trapèze rectangle | | hình thang vuông | |  | (giải phẫu) cơ thang | |  | (thể dục thể thao) đu xà treo | |  | Trapèze volant | | trò đu bay (ở rạp xiếc) |
|
|
|
|