|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmissible
 | [transmissible] |  | tính từ | |  | có thể truyền | |  | Vertu transmissible | | đức tính có thể truyền | |  | Maladie sexuellement transmissible | | bệnh có thể truyền qua đường tình dục | |  | có thể chuyển | |  | Privilège transmissible | | đặc quyền có thể chuyển (cho người khác) |  | phản nghĩa Incommunicable, intransmissible. |
|
|
|
|