Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transgression


[transgression]
danh từ giống cái
sự vi phạm, sự không tuân thủ
Transgression de la loi
sự vi phạm luật pháp
(địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến
transgression marine / transgression de la mer
hiện tượng biển tiến
phản nghĩa Obéissance, respect. Régression.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.