| [transcription] |
| danh từ giống cái |
| | sự chép, sự sao lại |
| | La transcription d'un manuscrit |
| sự chép lại một cuốn sách viết tay |
| | sự ghi lại |
| | La transcription de ses souvenirs |
| sự ghi lại những kỷ niệm của mình |
| | (âm nhạc) sự soạn lại, sự chuyển biên |
| | Transcription pour piano |
| sự soạn lại cho pianô |
| | sự phiên |
| | Transcription phonétique |
| sự phiên âm |
| | (sinh vật học; sinh lý học) sự phiên mã |