transcendency
transcendency | [træn'sendənsi] | | Cách viết khác: | | transcendence | | [træn'sendəns] | | danh từ | | | tính siêu việt, tính hơn hẳn | | | (triết học) sự siêu nghiệm |
tính siêu việt
/træn'sendənsi/ (transcendence) /træn'sendəns/
danh từ tính siêu việt, tính hơn hẳn (triết học) sự siêu nghiệm
|
|