Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transactor




transactor
[træn'zæktə]
danh từ
người điều đình thương lượng; người giao dịch


/træn'zæktə/

danh từ
người điều đình thương lượng; người giao dịch

Related search result for "transactor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.