Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trai


fils; garçon.
Có hai trai một gái
avoir deux fils et une fille.
homme jeune.
Các trai làng
les hommes jeunes du village.
amant.
Cô ả theo trai
elle s'est en allée avec son amant (en quittant le toit paternel ou le lit conjugal).
mâle; du sexe masculin
(souvent ne se traduisant pas, mais se rendant par un nom au masculin).
Con trai
enfant mâle; garçon;
Bác trai
oncle;
Bạn trai
ami.
(động vật học) sinanodonte.
xem rau trai.
diptérocarpus intriqué.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.