|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trahir
![](img/dict/02C013DD.png) | [trahir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản, phản bội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir son pays | | phản quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir ses amis | | phản bội bè bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir ses serments | | phản bội lời thề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir la confiance | | phụ lòng tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để lộ, tiết lộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir un secret | | để lộ một bí mật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu lộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas trahir ses émotions | | không biểu lộ xúc cảm của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bóp méo, không phản ánh đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir la pensée d'un auteur | | không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ rơi, để lơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses forces l'ont trahi | | sức lực của nó đã lơi ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa seconder, servir, cacher |
|
|
|
|