Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traceable




traceable
['treisəbl]
tính từ
có thể vạch ra, có thể vẽ
có thể theo dõi qua dấu vết
có thể đồ lại, có thể sao lại, có thể miêu tả, có thể tìm nguồn gốc, có thể truy nguyên



vẽ được

/'treisəbl/

tính từ
có thể, có thể vạch
có thể theo dõi qua dấu vết
có thể đồ lại

Related search result for "traceable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.