Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tow-line




tow-line
['tou'lain]
Cách viết khác:
tow-rope
['tou'roup]
như tow-rope


/'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/
line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/

danh từ
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

Related search result for "tow-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.