![](img/dict/02C013DD.png) | [tout] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất cứ... nào, mọi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout homme est mortel |
| mọi người ai cũng chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En tout pays |
| ở bất cứ xứ nào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tất cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la ville |
| tất cả thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn, cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le jour |
| cả ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la nuit |
| cả đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute cette semaine |
| cả tuần nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon père était tout à son travail |
| cha tôi hoàn toàn lao vào công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La journée se passa toute à attendre le médecin |
| cả ngày chỉ đợi thầy thuốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tất cả, hết thảy; hằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les élèves |
| tất cả học sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à tous les coins du rue |
| ở tất cả các ngõ ngách của con đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cesser toutes relations |
| cắt đứt mọi quan hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans tous les cas |
| trong mọi trường hợp, trong tất cả các trường hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir tous pouvoirs |
| có toàn quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les jours |
| hằng ngày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cứ... một lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'écrit tous les deux jours |
| cứ hai ngày anh ta viết thư cho tôi một lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les matins |
| cứ mỗi buổi sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les ans |
| mỗi năm (một lần) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tous égards |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mọi mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout hasard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute allure; à toute vitesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết tốc độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute force |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức, bằng mọi cách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute épreuve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt mọi thử thách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toute minute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từng phút một, luôn luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant toute chose; sur toute chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước hết, trước tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir toute liberté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được hoàn toàn tự do |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir tout intérêt à... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn có lợi nếu (làm)... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est toute une affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là cả một việc phức tạp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est toute une histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | contre toute attente |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trái ngược với mọi sự trông đợi, hoàn toàn bất ngờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tous côtés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắp nơi, mọi phía |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tout cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng, vui vẻ; với tất cả chân tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute façon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao đi nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tout point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute éternité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ muôn đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en toute franchise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói rất thẳng thắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en toute hâte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất gấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en toutes lettres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ ràng, không giấu giếm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en toute simplicité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không câu nệ, rất tự nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | somme toute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóm lại, nói tóm lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous les trente-six du mois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không bao giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất cứ người nào khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout ce qu'il y a de.... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả những gì là... nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần kề, sát bên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout le monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn, mọi lúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout nouveau, tout beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có mới nới cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toute peine mérite salaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có công có thưởng, có làm có ăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout un chacun |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) mỗi người |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tất cả, mọi việc, mọi sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout est perdu |
| tất cả đều mất hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous tous le souhaitons |
| tất cả chúng tôi đều mong chờ điều đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout est prêt |
| mọi việc đều sẵn sàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sait tout |
| hắn biết mọi việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mọi người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout dormait dans sa voiture |
| mọi người đều ngủ trong xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mọi người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous sont contents |
| mọi người đều vui lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao; chung quy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant tout; par-dessus tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước hết, trên hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout casser |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tha hồ, không e ngại |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều lắm là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết tốc độ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặc biệt, lạ lùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout faire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể dùng trong mọi hoàn cảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout prendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xét đại thể, xét toàn bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir réponse à tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả lời trôi chảy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ứng đối được với mọi tình huống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir tout de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) giống như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa hết đâu, chưa đủ đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế là hết, chỉ có thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est tout dire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế là đủ rồi, thế là nói hết rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hết sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả là, bao gồm cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tout et pour tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả chỉ có thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | et tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | và vân vân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | malgré tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour tout dire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóm lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous ensemble |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toàn bộ, toàn thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous tant que nous sommes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả mọi người chúng ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout bien considéré |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi cân nhắc mọi lẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout compris |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kể gộp tất cả vào đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout ou partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả hay là chỉ một phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une fois pour toutes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ một lần thôi, dứt khoát |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn, trọn vẹn, rất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout seul |
| hoàn toàn có một mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est tout naturel |
| rất tự nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est toute honteuse |
| cô ta rất xấu hổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas tout laine |
| không phải hoàn toàn bằng len |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa... vừa... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler tout en marchant |
| vừa đi vừa nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout jamais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est tout autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khác hẳn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est tout un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être tout en larmes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước mắt giàn giụa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être tout yeux tout oreilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăm chú nhìn và lắng nghe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le tout premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đích thực người (cái) thứ nhất (đầu tiên) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout au moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít ra là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout au plus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều nhất là; tối đa là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à coup; tout d'un coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đột nhiên, bất thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc nãy, vừa rồi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chốc nữa, lát nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à vous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức trung thành với anh (chị) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thong thả, khoan khoan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout comme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng khác nào như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout d'abord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước hết, trước tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout de même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) (cũng) cứ, không sao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout de suite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức, ngay tức khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout le premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trước nhất, trước mọi người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout... que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc dầu... cũng đã |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn thể toàn bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter le tout |
| mua toàn bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tout et la partie |
| toàn thể và bộ phận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tout est de saisir l'occasion |
| điều quan trọng là nắm lấy thời cơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người yêu quý trên hết, vật chủ yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette personne est son tout |
| người ấy là người nó yêu quý trên hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas le tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải chỉ có thế thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du tout au tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn, triệt để |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du tout; pas du tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không một tí nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plus du tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rien du tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | risquer le tout pour le tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ăn cả, ngã về không |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aucun, nul, rien. Division, élément, fraction, lot, morceau, partie, pièce |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Toux. |