totalitarian
totalitarian | [,toutæli'teəriən] |  | tính từ | |  | (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân phải phục tùng tuyệt đối các yêu cầu của nhà nước) |
/,toutæli'teəriən/
tính từ
(chính trị) cực quyền, chuyên chế
|
|