|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tordre
![](img/dict/02C013DD.png) | [tordre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoắn, vặn, xe, vắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre ses cheveux | | xoắn tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre une corde | | vặn thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre le bras à qqn | | vặn tay ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre des fils | | xe chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre un mouchoir | | vắt chiếc khăn tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn cong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre une barre de fer | | uốn cong một thanh sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | méo đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tordre la bouche | | méo miệng đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | si on lui tordait le nez, il en sortirait du lait | | ![](img/dict/633CF640.png) | miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tordre le nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | tordre le cou à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | vặn cổ giết chết ai |
|
|
|
|