|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topsyturvydom
topsyturvydom![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔpsi'tə:vi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall topsyturvydom | | ngã lộn nhào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whole world has turned topsyturvydom | | thật là hỗn loạn đảo điên | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn |
/'tɔpsi'tə:vidəm/
danh từ
(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn
|
|
|
|