Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topless




topless
['tɔplis]
tính từ
không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây)
mặc áo hở ngực (nhất là người đàn bà)
a topless waitress
cô hầu bàn để ngực trần
để hở ngực (về quần áo của đàn bà)
a topless dress
bộ váy hở ngực
cao không thấy đầu, cao ngất
phó từ
với bộ ngực để trần
sunbathe topless
cởi trần tắm nắng


/'tɔplis/

tính từ
không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)
không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)
cao không thấy đầu, cao ngất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.