Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toothache





toothache
['tu:θeik]
danh từ
sự đau răng; bệnh đau răng
I've got (a/the) toothache
tôi bị đau răng


/'tu:θeik/

danh từ
đau răng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.