Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonometer




tonometer
[tou'nɔmitə]
danh từ
(âm nhạc) thanh mẫu
(y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp


/tou'nɔmitə/

danh từ
(âm nhạc) thanh mẫu
(y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.