Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ton-up-boys




ton-up-boys
[tʌn]
danh từ
tấn
long ton-up-boys; gross ton-up-boys
tấn Anh (1016 kg)
metric ton-up-boys
tấn (1000 kg)
short ton-up-boys; net ton-up-boys
tấn Mỹ (907,2 kg)
ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2,831 m 3)
ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1,12 m 3)
(thông tục) rất nhiều
ton-up-boyss of people
rất nhiều người
I have asked him ton-up-boyss of times
tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
(nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào
['tounl]
tính từ
về một hay nhiều giọng
(âm nhạc) về âm


/'tɔnəpbɔiz/

danh từ
(từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]

tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm

Related search result for "ton-up-boys"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.