![](img/dict/02C013DD.png) | [tomber] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a voulu courir et il est tombé |
| nó muốn chạy và đã ngã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaciller avant de tomber |
| lảo đảo trước khi ngã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber à terre |
| ngã xuống đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire tomber qqn |
| xô ai ngã |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sa vào, rơi vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans un piège |
| sa vào bẫy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans le trivial |
| sa vào vòng tục tĩu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans l'indigence |
| rơi vào cảnh nghèo khó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber aux mains de l'ennemi |
| rơi vào tay địch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette lettre m'est tombée entre les mains |
| bức thư này tự nhiên vào tay tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trúng vào, nhằm vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fête qui tombe sur le lundi |
| ngày lễ trúng vào thứ hai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sort tomba sur lui |
| rút thăm trúng vào anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở nên (nhiều khi không dịch) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber malade |
| ốm, mắc bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber en syncope |
| ngất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber amoureux de quelqu'un |
| phải lòng ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngả mình xuống, ngả mình vào; sụp mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber sur un lit |
| ngả mình xuống giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans les bras de quelqu'un |
| ngả vào cánh tay ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber aux pieds de quelqu'un |
| sụp mình xuống chân ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp phải, gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrivé à la lisière du bois, on tombe sur une prairie |
| đến bìa rừng người ta gặp một đồng cỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xông vào, nhảy vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber sur l'ennemi |
| xông vào quân địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rơi, rụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie tombe |
| mưa rơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La neige tombe |
| tuyết rơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des fruits qui tombent |
| quả rụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des cheveux tombent |
| tóc rụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rủ xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa chevelure lui tombe sur les épaules |
| tóc chị ta rủ xuống vai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tan đi, hết đi; yếu đi, giảm đi; tàn đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des illusions qui tombent |
| ảo tưởng tan đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Difficultés qui tombent |
| khó khăn hết đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent tombe |
| gió yếu đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fièvre tombe |
| sốt giảm đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La conversation tomba |
| trò chuyện tàn đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thất bại; đổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce qui tombe |
| vở kịch thất bại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ministère tombe |
| nội các đổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sa đoạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme qui tombe |
| một phụ nữ sa đoạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire tomber la conversation sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hướng câu chuyện về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser tomber quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ rơi ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser tomber un regard sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn (với một tình cảm nào đó) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les bras m'en tombent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi ngạc nhiên quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être tombé de la dernière pluie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber à genoux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quỳ xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber à glace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (bếp núc) cô lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber à la renverse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã ngửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber à l'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hỏng tuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber à rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến đúng lúc, làm đúng lúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber dans le lac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thất bại, hỏng tuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber dans le panneau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sa bẫy, mắc lừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber dans les pommes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngất đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber d'accord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến chỗ đồng ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de Charybde en Scylla |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh vỏ dưa, phải vỏ dừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de fatigue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mệt lử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de la lune; tomber des nues |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỡ ngỡ (như từ trên trời rơi xuống) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de sommeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồn ngủ rũ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de son haut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô cùng ngạc nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de son long; tomber de tout son long |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã sóng soài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber du ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên trời rơi xuống |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến bất thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber en faute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc khuyết điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber en pièces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỡ tan tành; rách bươm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber en quenouille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rơi vào tay phụ nữ, truyền cho phụ nữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber en poussière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tan thành bụi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber en ruine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổ nát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber les quatre fers en l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã chỏng gọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber mal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến không phải lúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber raide mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã xuống chết tươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sous la patte de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sa vào tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sous le sens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ ràng, hiển nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le dos de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đâm xổ đến đánh ai, đến nhà ai bất thình lình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổ trách nhiệm cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le paletot à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) túm lấy ai mà đánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công kích, phê bình ai mà không nể nang gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur un bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp trở ngại bất ngờ |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đánh ngã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutteur qui tombe tous ses adversaires |
| độ vật đánh ngã tất cả đối thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thắng (địch thủ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) quyến rũ (phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber la veste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cởi áo ngoài |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa relever (se), monter, remonter |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rơi, sự rụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh ngã, sự chiến thắng đối thủ |