Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tom-cat




tom-cat
['tɔm'kæt]
danh từ
mèo đực (như) tom


/'tɔm'kət/

danh từ
mèo đực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.