|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [tolérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dung thứ, tha thứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tolérer une faute | | tha thứ một lỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu, chịu đựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleur qu'on ne peut tolérer | | nỗi đau đớn không thể chịu được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tolérer quelqu'un chez soi | | chịu đựng ai ở nhà mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tolérer un médicament | | chịu một vị thuốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défendre, interdire, réprimer. |
|
|
|
|