tohu-bohu
 | [tohu-bohu] |  | danh từ giống đực | |  | tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên | |  | sự hỗn động, sự lộn xộn | |  | Un tohu-bohu de voitures | | một đám xe cộ hỗn độn | |  | tiếng ồn ào, sự huyên náo | |  | Se dire adieu au milieu du tohu-bohu | | chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào |
|
|