Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to get along




to+get+along
thành ngữ get
to get along
sống, làm ăn, xoay xở
to get along without any help
không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
tiến bộ
how are you getting along with your English?
anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
(thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau
they get along very well
chúng rất hoà thuận với nhau
chở đi, đem đi, mang đi
to get somebody along to the hospital
mang ai vào nhà thương
(thông tục) đi đi, cút đi
get along with you!
cút đi! tầm bậy!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.