Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiết


sang (d'animal).
Tiết lợn
sang de porc
Tiết gà
sang de poulet
période climatique; repère climatique
temps
section (d' un livre)
(âm nhạc) phrase
heure (de classe)
vertu; fidélité; loyauté
exhaler
sécréter
(sinh vật học; sinh lí học) sécréteur; sécrétoire
Món tiết xào
gogue
chất tiết
sécréta; sécrétions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.