Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp


se succéder; succéder.
Nhà nọ tiếp nhà kia
des maisons qui se succèdent
Niềm vui tiếp nỗi buồn
la joie succède à la tristesse.
rejoindre.
Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này
ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
recevoir.
Tiếp thư
recevoir une lettre
Tiếp bạn
recevoir un ami.
apporter.
Tiếp một tay
apporter un coup de main.
suivre.
Còn tiếp
à suivre.
(nông nghiệp) greffer.
Tiếp cây
greffer un arbre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.