|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [titrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt tên cho, đặt đầu đề cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titrer un livre | | đặt tên cho một cuốn sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lồng đề mục thuyết minh vào (cho một phim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuẩn độ, định phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titrer une solution | | chuẩn độ một dung dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titrer un alliage | | định phân một hợp kim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có độ chuẩn là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alcool qui titre 20 degrés | | rượu có độ chuẩn là 20 độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) phong phẩm tước cho (ai) |
|
|
|
|