|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tir
![](img/dict/02C013DD.png) | [tir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắn, cánh bắn, đường bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tir à l'arc | | sự bắn cung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ de tir | | trường bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle de tir | | góc bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armes à tir automatique | | súng bắn tự động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régler le tir | | điều chỉnh đường bắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au tir | | ra đường bắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loạt đạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tir d'artillerie | | loạt đạn pháo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự sút (bóng đá) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tir au but | | sự sút vào khung thành | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm tire |
|
|
|
|